1 |
bí ẩnt. (hoặc d.). (Bên trong) có chứa đựng điều gì kín đáo, khó hiểu. Nụ cười bí ẩn. Khám phá bí ẩn của thiên nhiên (d.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí ẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
2 |
bí ẩnNgười bí ẩn
|
3 |
bí ẩn . (Bên trong) có chứa đựng điều gì kín đáo, khó hiểu. | : ''Nụ cười '''bí ẩn'''.'' | : ''Khám phá '''bí ẩn''' của thiên nhiên (d.).''
|
4 |
bí ẩnt. (hoặc d.). (Bên trong) có chứa đựng điều gì kín đáo, khó hiểu. Nụ cười bí ẩn. Khám phá bí ẩn của thiên nhiên (d.).
|
5 |
bí ẩncó vẻ kín đáo, khó hiểu nụ cười bí ẩn cái nhìn đầy bí ẩn Đồng nghĩa: bí hiểm Danh từ cái gì, điều gì đó c&oac [..]
|
6 |
bí ẩnkaruṇā (nữ)
|
<< bén mảng | bích ngọc >> |